Có 2 kết quả:
笼头 lóng tou ㄌㄨㄥˊ • 籠頭 lóng tou ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) headstall
(2) bridle
(2) bridle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) headstall
(2) bridle
(2) bridle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0