Có 2 kết quả:

笼头 lóng tou ㄌㄨㄥˊ 籠頭 lóng tou ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) headstall
(2) bridle

Từ điển Trung-Anh

(1) headstall
(2) bridle